--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sọ dừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sọ dừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sọ dừa
+ noun
coconut shell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọ dừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sọ dừa"
:
sa đà
sa đọa
sáo đá
sắt đá
so đũa
sọ dừa
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
sọ dừa
:
coconut shell
+
spearman
:
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
+
elaeagnus augustifolia
:
(thực vật học) Cây nhót đắng.
+
annoy
:
làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
+
siberian
:
(thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-bê-ri)